Những quy luật đơn giản để tìm thấy địa điểm Pokemon ẩn náu

Để tìm và bắt được Pokemon cũng phải đơn giản và rất mất nhiều thời gian. Để tiết kiệm thời gian mời các bạn tìm hiểu về các tính hệ của Pokemon để có quy luật đơn giản tìm ra những địa điểm mà Pokemon thường ẩn náu. Mời bạn cùng tìm hiểu.

Hiện nay người chơi đang có cơ hội sở hữu 151 loài Pokemon thuộc Gen 1. Các Pokemon này đều có những tính hệ riêng biệt và có tính khắc chế lẫn nhau trong chiến đấu. Chính điều này khiến cho game trở lên hấp dẫn hơn. Việc xuất hiện của từng loài Pokemon phụ thuộc rất nhiều vào tính hệ của nó. Dưới đây là 17 tính hệ của Pokemon. ~
 

Hệ Fighting (Chiến đấu)

Đây là những Pokemon có khả năng chiến đấu cao và vô cùng linh hoạt. Chúng bao gồm Mankey, Primeape, Machop, Machoke, Machamp, Hitmonlee, Hitmonchan và Poliwrath. Đặc biệt, 2 chủng Hitmonlee và Hitmonchan được xây dựng dựa trên hình ảnh của 2 ngôi sao võ thuật Lý Tử Long và Jacky Chan. Với đặc tính của mình, các Pokemon thuộc hệ này thường xuất hiện ở gần các trung tâm thể thao, sân vận động.

Hệ Poison (Độc)

Pokemon hệ Poison là những ông vua chất độc, bởi sức mạnh của chúng chính là ở các chiêu thức, đòn thế liên quan đến độc tố. Chúng thường xuất hiện ở các khu vực như cống rãnh, bãi rác hay khu công nghiệp. Đây cũng là hệ Pokemon đông đúc nhất ở Gen 1, với 33 thành viên: Bulbasaur, Ivysaur, Venusaur, Oddish, Gloom, Vileplume, Weedle, Kakuna, Beedrill, Venonat, Venomoth, Bellsprout, Weepinbel, Victreebel, Ekans, Arbok, Nidoran (Female), Nidoran (Male), Nidorina, Nidoqueen, Nidorino, Nidoking, Zubat, Golbat, Grimer, Muk, Koffing, Weezing, Tentacool, Tentacruel, Gastly, Haunter và Gengar.

Hệ Ghost (Ma Quỷ)

Chỉ dựa vào tên là ta có thể biết những Pokemon thuộc hệ này thường xuất hiện gần nghĩa trang và tần suất xuất hiện vào ban đêm sẽ nhiều hơn ban ngày. Chúng chỉ có 3 loài là Gastly, Haunter và Gengar. Các bạn nên lưu ý khi đi săn loài Pokemon này vào ban đêm nhé, sẽ rất nguy hiểm nếu lang thang ngoài đường vào tối muộn đấy!

Hệ Ice (Băng)

Hệ Ice là những Pokemon có sức mạnh băng giá, bao gồm Jynx, Dewgong, Cloyster, Lapras và Articuno. Chúng thường xuất hiện ở những nơi băng tuyết, lạnh lẽo và vào mùa đông sẽ xuất hiện thường xuyên hơn. Ở những nước nhiệt đới như Việt Nam thì chúng thường xuất hiện ở những nơi mát mẻ như trong các lùm cây xanh hay khu nghỉ dưỡng. 

Hệ Psychic

Đây là những Pokemon có sức mạnh khủng khiếp, ngoại hình xấu xí và khá hiếm gặp. Chúng thường xuất hiện vào ban đêm, gần bệnh viện. Đặc biệt có nhiều ở gần khu vực nhà xác bệnh viện. Các chủng loài của hệ này là Abra, Kadabra, Alakazam, Drowzee, Hypno, Exeggcute, Exeggutor, Slowpoke, Slowbrow Jynx, ông Mime, Mewtwo và Mew. 

Hệ Fly (bay)

Pokemon hệ Fly là những chú Pokemon có khả năng bay lượn rất tốt. Chúng bao gồm Charizard, Pidgey, Pidgeotto, Pidgeot, Spearow, Fearow, Farfetch’d, Doduo, Dodrio, Butterfree, Zubat, Golbat, Scyther, Aerodactyl, Gyarados, Dragonite và 3 Pokemon huyền thoại Articuno, Zapdos, Moltres. Bạn có thể tìm thấy những Pokemon này ở bất cứ địa điểm nào, bởi chúng thường xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt là ở gần các khu vực có nhiều cây xanh như rừng, công viên.

Hệ Steel (Kim loại)

Ở Gen 1, đây là hệ Pokemon có số lượng ít nhất khi chỉ có 2 cái tên là Magnemite và Magneton mà thôi. Chúng thường xuất hiện ở gần các nhà máy, ga tàu hỏa.

Hệ Normal (Thông thường)

Hệ Normal bao gồm các Pokemon: Pidgey, Farfetch’d, Doduo, Dodrio, Lickitung, Pidgeotto, Pidgeot, Rattata, Raticate, Spearow, Fearow, Jigglypuff, Wigglytuff, Meowth, Persian, Chansey, Kangaskhan, Tauros, Ditto, Eevee, Porygon và Snorlax. Về lý thuyết, đây là các Pokemon thông thường nên bạn có thể tìm thấy chúng 1 cách dễ dàng. Ví dụ như Pidgey hay Rattata là những Pokemon có tần suất xuất hiện cực nhiều, bạn chỉ cần ở trong nhà, đi ra cổng, ra vườn là có thể bắt được. Tuy nhiên, có những Pokemon thì lại cực khó kiếm, ví dụ như Mewth hay Eevee.

Hệ Water (Nước)

Hệ Water bao gồm các loài: Squirtle, Psyduck, Golduck, Poliwag, Poliwhirl, Poliwrath, Tentacool, Tentacruel, Slowpoke, Slowbro, Seel, Dewgong, Shellder,Seadra, Omanyte, Omastar, Kabuto, Kabutops, Cloyster, Krabby, Kingler, Horsea, Goldeen, Seaking, Staryu, Starmie, Magikarp, Gyarados, Lapras và Vaporeon, Wartortle, Blastoise. Đây là những Pokemon có sức mạnh khủng khiếp của nước nên sẽ thường xuất hiện ở các ao hồ, sông suối. Tần suất xuất hiện của chúng trong những ngày mưa cũng sẽ cao hơn những ngày thường!

Hệ Fire (Lửa)

Hệ Fire bao gồm các loài: Charmander, Charmeleon, Charizard, Vulpix, Ninetales, Growlithe, Arcanine, Ponyta, Rapidash, Magmar, Flareon và Moltres. Chúng có sức mạnh vô cùng khủng khiếp của lửa nóng, nham thạch. Nhưng không có nghĩa là bạn phải chui vào bếp lò hay lên núi lửa để bắt chúng. Chúng có thể xuất hiện ở những nơi ấm áp, ánh nắng chói chang, như bãi biển hay trên sân thượng. Những ngày nắng to, tần suất xuất hiện của Pokemon này cũng sẽ nhiều hơn.

Hệ Grass (Cỏ)

Hệ Grass bao gồm các loài: Bulbasaur, Ivysaur, Venusaur, Oddish, Gloom, Vileplume, Bellsprout, Weepinbell, Victreebell, Exeggcute, Exeggutor, Tangela, Paras and Parasect. Nhìn bề ngoài, chúng ta dễ dàng nhận ra là những Pokemon thuộc hệ này thường sẽ có dáng dấp của cây cỏ, thực vật. Vì thế, lẽ dĩ nhiên, chúng sẽ thường xuất hiện ở những rừng cây, bãi cỏ, sân gofl.

Hệ Ground (Đất)

Pokemon hệ Ground bao gồm các loài: Sandshrew, Sandslash, Diglett, Dugtrio, Geodude, Graveler, Golem, Onyx, Cubone, Marowak, Rhyhorn, Rhydon, Nidoqueen và Nidoking. Chúng có nguồn gốc từ đất và có sức mạnh của đất mẹ vĩ đại. Nơi chúng xuất hiện thường giống như hệ Rock và Water, tức là ở các triền núi hoặc con sống, suối.

Hệ Bug (Côn trùng)

Hệ Bug là những loài có hình dạng giống côn trùng, bao gồm: Caterpie, Metapod, Butterfree, Weedle, Kakuna, Beedrill, Paras, Parasect, Venonat, Venomoth, Scyther và Pinsir. Chúng thường tiến hóa giống như côn trùng và có nhiều khả năng phi thường giống các loài côn trung ngoài đời thực. Địa điểm hệ Bug thường xuất hiện tương tự giống hệ Grass, như rừng, trong vườn, bãi cỏ hay nơi có nhiều cây xanh.

Hệ Electric (Điện)

Pokemon nổi tiếng nhất trong hệ Electric là Pikachu. Ngoài ra còn có Raichu, Magnemite, Magneton, Voltorb, Electrode, Electabuzz, Jolteon và Legendary Zapdos. Đây là những Pokemon có sức mạnh điện năng phi thường. Muốn băt những Pokemon này, bạn hãy đến gần các nhà máy, công trường, khu công nghiệp nhé!

Hệ Fairy (Tiên)

Các Pokemon hệ Fairy bao gồm Clefairy, Clefable, Jigglypuff, Wigglytuff và Mr. Mime. Chúng có bề ngoài khá đặc biệt và kì lạ. Bạn có thể tìm thấy các Pokemon hệ Fairy ở gần các ngôi chùa, các nhà thờ hay thậm chí là các nghĩa trang.

Hệ Rock (Đá)

Hệ Rock bao gồm các loài: Geodude, Graveler, Golem, Onix, Rhyhorn, Rhydon, Omanyte, Omastar, Kabuto, Kabutops và Aerodactyl. Đây là các Pokemon có vẻ ngoài xù xì, thô kệch, mang hình dáng của những tảng đá. Chúng thường cứng cáp và có sức mạnh cơ bắp khủng khiếp. Bạn có thể tìm thấy những Pokemon này ở triền núi, đường cao tốc, mỏ đá.

Hệ Dragon (Rồng)

Đây là 1 trong những chủng Pokemon có số lượng ít nhất, bao gồm Dratini, Dragonair và Dragonite. Chúng là những Pokemon hiếm chỉ sau các Pokemon huyền thoại nên sẽ thật khó để tìm ra chúng. Nếu may mắn, bạn chỉ có thể tìm thấy chúng ở những địa điểm nổi tiếng ở nơi bạn ở. Ví dụ như ở Hà Nội thì có thể đến Hồ Gươm để tìm Pokemon hệ Dragon. Trong Sài Gòn thì nên đến Dinh Độc Lập hay Nhà Thờ Đức Bà nhé!

Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết!

Nha thân tặng bộ source code blog này cho những ai quan tâm.

Sưu tầm

Bài khác

Bài viết mới

Có thể bạn thích

3 cách kiếm Pokeball nhanh nhất trong game Pokémon Go

Pokemon là 1 trong những game hot nhất hiện nay và PokeBall (banh hoặc bóng) là một vật dụng dùng để bắt những chú Pokemo ở khắp mọi nơi. Hết pokeball có thể là nỗi "ám ảnh" với rất nhiều bạn chơi Pokemon Go đặc biệt là những bạn mới chơi. Vì càng bắt nhiều pokemon bạn sẽ càng tăng EXP và lên Level kể cả những pokemon trung. Hết pokeball không biết phải làm sao? Dưới đây là 3 cách kiếm cho mình những Pokeball đơn giản nhất.

Thay đổi hay là chết, bài học từ câu chuyện đại bàng cho doanh nghiệp

Đại bàng là loài chim có tuổi thọ cao nhất trong chủng loại của mình. Chúng có thể sống tới 70 tuổi. Nhưng để sống được tới tuổi này, chúng phải trải qua một quyết định khó khăn vào năm 40 tuổi.